Có 2 kết quả:

边防警察 biān fáng jǐng chá ㄅㄧㄢ ㄈㄤˊ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ邊防警察 biān fáng jǐng chá ㄅㄧㄢ ㄈㄤˊ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

border police

Từ điển Trung-Anh

border police